|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quốc gia
| nation; Etat | | | Bí mật quốc gia | | secret d'Etat | | | national | | | Chủ quyền quốc gia | | souveraineté nationale | | | Thư viện quốc gia | | bibliothèque nationale | | | Ngân hàng quốc gia | | banque nationale | | | chủ nghĩa quốc gia | | | nationalisme |
|
|
|
|